1 | | 36 hoàng hậu, hoàng phi Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 182tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019761, VN.029124 |
2 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 267tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10620, LCV27204, LCV28958, LCV31422, LCV32274, PM.019763, VN.029127 |
3 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2862, HVL2863 |
4 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Ngọc Bích: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV29709, LCV30159, LCV30937, MTN56317, TNL7505 |
5 | | 36 mỹ nhân Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15734, M118668, M118669, M118670, VL36730, VL36731 |
6 | | Bệnh học ngoại : Dùng cho sau đại học / Hà Văn Quyết chủ biên; Nguyễn Ngọc Bích, Trần Ngọc Bích, Hoàng Công Đắc tác giả . - H. : Y học, 2006. - Nhiều tập ; 27cm |
7 | | Bệnh học ngoại : Dùng cho sau đại học / Hà Văn Quyết chủ biên; Nguyễn Ngọc Bích, Trần Ngọc Bích, Hoàng Công Đắc tác giả. Tập 1 . - H. : Y học, 2006. - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.018679, VV.008158 |
8 | | Công ty vốn, quản lý và tranh chấp theo doanh nghiệp 2005/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đình Cung . - H.: Tri thức, 2009. - 604tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PM.017931, VV.007917 |
9 | | Cơ học đất ứng dụng trong xây dựng/ Nguyễn Ngọc Bích: biên soạn . - H.: Xây dựng, 2013. - 279tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: M139491, M139492, M139493, PM033409, PM033410, VL48697, VL48698, VV009811 |
10 | | Di chỉ khảo cổ học Phùng Nguyên / Hoàng Xuân Chinh, Nguyễn Ngọc Bích . - : Khao học kỹ thuật, 1978. - 150tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.000934, VV.001457, VV.001458 |
11 | | Di chỉ khảo cổ học Phùng Nguyên/ Hoàng Xuân Chinh, Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Khoa học xã hội, 1978. - 173tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL4811, VL4812 |
12 | | Đất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thaụat cải tạo đất trong xây dựng: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng: chủ biên . - H.: Xây dựng, 2001. - 388tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M88151, VL19298 |
13 | | Đất xây dựng địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Ngọc Bích: chủ biên, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng . - H.: Xây dựng, 2005. - 412tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM1451, DM1452, VL26435, VL26436 |
14 | | Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Việt Dương . - H. : Xây dựng, 2004. - 330tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.008239, VV.005285 |
15 | | Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Viết Dương . - H.: Xây dựng, 2004. - 330tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL24581, VL24582 |
16 | | Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Việt Dương . - H.: Xây dựng, 2004. - 330tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM1931 |
17 | | Địa kỹ thuật thực hành : Giáo trình / Trần Thanh Giám, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức . - H. : Xây dựng , 1997. - 160tr. : hình vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: M71221, VL13588, VL13589 |
18 | | Kinh tế học vĩ mô/ Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld; Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng: dịch; Vũ Hữu Tửu: hiệu đính . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 843tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL10248 |
19 | | Luật doanh nghiệp vốn và quản lý trong công ty cổ phần/ Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2000. - 446tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL17512, VL17513 |
20 | | Luật doanh nghiệp: Vốn và quản lý trong công ty cổ phần / Nguyễn Ngọc Bích . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 446tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004635, VN.017470 |
21 | | Luật hành chính/ Proper Weil; Nguyễn Ngọc Bích: dịch . - H.: Thế giới, 1995. - 164tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M63604 |
22 | | Luật hành chính/ Prosper Weil; Nguyễn Ngọc Bích dịch . - In lần thứ 15. - H.: Thế Giới, 1995. - 164tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV31485, VV53583, VV53584 |
23 | | Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2000. - 315 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.007596 |
24 | | Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Xây dựng, 2005. - 315tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM3116, DM3117, VL26619, VL26620 |
25 | | Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Xây dựng, 2005. - 315tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM2728 |
26 | | Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Nguyễn Ngọc Bích: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 291tr.; 21cm. - ( Bộ sách danh nhân Lịch sử Việt Nam ) Thông tin xếp giá: M128606, M128607, M128608, VL42488, VL42489 |
27 | | Sinh hoạt hướng nghiệp lớp tám: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Khâm, Nguyễn Mậu Dần, Nguyễn Ngọc Bích . - H.: giáo dục, 1988. - 62tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36962, VV36963 |
28 | | Tài ba của luật sư: sách "gối đầu" của những ai muốn trở thành luật sư / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 444tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM22418, M142351, M142352, M142353, M142354, PM034749, PM034750, VV010195, VV72941, VV72942 |
29 | | Tâm lý học nhân cách - một số vấn đề lý luận / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Giáo dục, 1998. - 200tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.001981, VN.015848 |
30 | | Tâm lý học nhân cách: Một số vấn đề lý luận/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giáo dục, 1998. - 318tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL15752, VL15753 |
|